Có 4 kết quả:
劫数 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ • 劫數 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ • 結束 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ • 结束 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
predestined fate (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
predestined fate (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ [jiē shù ㄐㄧㄝ ㄕㄨˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) termination
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ [jiē shù ㄐㄧㄝ ㄕㄨˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) termination
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close
Bình luận 0