Có 4 kết quả:

劫数 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ劫數 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ結束 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ结束 jié shù ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

predestined fate (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

predestined fate (Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) termination
(2) to finish
(3) to end
(4) to conclude
(5) to close

Bình luận 0